Có 2 kết quả:
見色忘義 jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ • 见色忘义 jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget loyalty when in love
(2) hoes before bros
(2) hoes before bros
Bình luận 0
jiàn sè wàng yì ㄐㄧㄢˋ ㄙㄜˋ ㄨㄤˋ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forget loyalty when in love
(2) hoes before bros
(2) hoes before bros
Bình luận 0